Có 2 kết quả:
認賊作父 rèn zéi zuò fù ㄖㄣˋ ㄗㄟˊ ㄗㄨㄛˋ ㄈㄨˋ • 认贼作父 rèn zéi zuò fù ㄖㄣˋ ㄗㄟˊ ㄗㄨㄛˋ ㄈㄨˋ
rèn zéi zuò fù ㄖㄣˋ ㄗㄟˊ ㄗㄨㄛˋ ㄈㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to acknowledge the bandit as one's father (idiom); fig. a complete betrayal
(2) to sell oneself to the enemy
(2) to sell oneself to the enemy
Bình luận 0
rèn zéi zuò fù ㄖㄣˋ ㄗㄟˊ ㄗㄨㄛˋ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to acknowledge the bandit as one's father (idiom); fig. a complete betrayal
(2) to sell oneself to the enemy
(2) to sell oneself to the enemy
Bình luận 0